2024/11/24  16:40  khởi hành
1
15:41 - 16:22
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:41 - 16:22
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:41 - 16:23
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:41 - 16:23
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    15:41 - 16:22
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:41 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (10phút
    15:51 15:57 上海南站 Shanghai South Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (11phút
    16:08 16:13 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (9phút
    16:22 龙溪路 Longxi Road
  2. 2
    15:41 - 16:22
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:41 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (18phút
    15:59 16:04 徐家汇 Xujiahui
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (2phút
    16:06 16:11 交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (11phút
    16:22 龙溪路 Longxi Road
  3. 3
    15:41 - 16:23
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:41 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (10phút
    15:51 15:57 上海南站 Shanghai South Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (11phút
    16:08 16:15 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (8phút
    16:23 龙溪路 Longxi Road
  4. 4
    15:41 - 16:23
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:41 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (18phút
    15:59 16:04 徐家汇 Xujiahui
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (2phút
    16:06 16:13 交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (10phút
    16:23 龙溪路 Longxi Road
cntlog