1
07:22 - 08:29
1h7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
07:46 - 08:56
1h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
08:09 - 09:21
1h12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
05:22 - 08:08
2h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    07:22 - 08:29
    1h7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:22 Wuxi
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (57phút
    08:19 08:19 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    08:29 Hongqiao Railway Station
  2. 2
    07:46 - 08:56
    1h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:46 Wuxi
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (1h0phút
    08:46 08:46 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    08:56 Hongqiao Railway Station
  3. 3
    08:09 - 09:21
    1h12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    08:09 Wuxi
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (1h2phút
    09:11 09:11 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    09:21 Hongqiao Railway Station
  4. 4
    05:22 - 08:08
    2h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:22 Wuxi
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (28phút
    05:50 07:14 Suzhou (Jiangsu)
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (44phút
    07:58 07:58 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    08:08 Hongqiao Railway Station
cntlog