2024/06/07  23:29  khởi hành
1
04:29 - 05:55
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
04:29 - 05:57
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:29 - 05:58
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:29 - 06:00
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    04:29 - 05:55
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:29 无锡 Wuxi
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (38phút
    05:07 05:07 上海西 Shanghaixi
    Đi bộ( 10phút
    05:17 05:19 上海西站 West Shanghai Railway Station
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 迪士尼 Disney Resort
    (15phút
    05:34 05:41 交通大学 Jiao Tong University
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (10phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (4phút
    05:55 龙柏新村 Longbai Xincun
  2. 2
    04:29 - 05:57
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:29 无锡 Wuxi
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (40phút
    05:09 05:09 上海 Shanghai
    Đi bộ( 10phút
    05:19 05:20 上海火车站 Shanghai Railway Station 05:32 05:39 陕西南路 South Shaanxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (14phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (4phút
    05:57 龙柏新村 Longbai Xincun
  3. 3
    04:29 - 05:58
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:29 无锡 Wuxi
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (40phút
    05:09 05:09 上海 Shanghai
    Đi bộ( 10phút
    05:19 05:22 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (17phút
    05:39 05:46 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (8phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (4phút
    05:58 龙柏新村 Longbai Xincun
  4. 4
    04:29 - 06:00
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:29 无锡 Wuxi
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (30phút
    04:59 04:59 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    05:09 05:11 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (19phút
    05:30 05:36 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (5phút
    05:41 05:48 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (8phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (4phút
    06:00 龙柏新村 Longbai Xincun
cntlog