2024/12/23  11:20  khởi hành
1
10:22 - 10:54
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:22 - 10:56
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:22 - 11:05
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    10:22 - 10:54
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:22 三林东 East Sanlin
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (7phút
    10:29 10:34 东方体育中心 Oriental Sports Center
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    (13phút
    10:47 10:52 陆家浜路 Lujiabang Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 松江南站 Songjiang South Railway Station
    (2phút
    10:54 马当路 Madang Road
  2. 2
    10:22 - 10:56
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:22 三林东 East Sanlin
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (20phút
    10:42 10:47 徐家汇 Xujiahui
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (9phút
    10:56 马当路 Madang Road
  3. 3
    10:22 - 11:05
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:22 三林东 East Sanlin
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (2phút
    10:24 10:24 三林 Sanlin
    Đi bộ( 10phút
    10:34 10:36 上南路 Shangnan Road
    上海轨道交通6号线[浦东线] Shanghai Metro Line 6
    Hướng đến 港城路 Gangcheng Road
    (7phút
    10:43 10:51 东明路 Dongming Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 金运路 Jinyun Road
    (14phút
    11:05 马当路 Madang Road
cntlog