1
19:03 - 19:39
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:06 - 19:54
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    19:03 - 19:39
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:03 世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通6号线[浦东线] Shanghai Metro Line 6
    Hướng đến 港城路 Gangcheng Road
    (36phút
    19:39 外高桥保税区北 Waigaoqiao Free Trade Zone N
  2. 2
    19:06 - 19:54
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:06 世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 浦东大道 Pudong Avenue
    (7phút
    19:13 19:18 大连路 Dalian Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    (16phút
    19:34 19:39 巨峰路 Jufeng Road
    上海轨道交通6号线[浦东线] Shanghai Metro Line 6
    Hướng đến 港城路 Gangcheng Road
    (15phút
    19:54 外高桥保税区北 Waigaoqiao Free Trade Zone N
cntlog