1
08:19 - 22:18
13h59phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
2
08:19 - 22:41
14h22phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
08:19 - 23:03
14h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
08:19 - 23:06
14h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    08:19 - 22:18
    13h59phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    08:19 延安 Yanan
    包西线 Baoxi Line
    Hướng đến 西安 Xian
    (1phút
    08:20 08:20 西安 Xian
    Đi bộ( 10phút
    08:30 08:34 五路口 Wulukou
    西安地铁1号线 Xian Metro Line 1
    Hướng đến 后卫寨 Houweizhai
    (2phút
    08:36 08:42 北大街 Beida Jie
    西安地铁2号线 Xian Metro Line 2
    Hướng đến 北客站 Bei Kezhan
    (21phút
    09:03 09:03 北客站 Bei Kezhan
    Đi bộ( 10phút
    09:13 15:13 西安北 Xianbei
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 徐州东 Xuzhoudong
    (5h42phút
    20:55 20:55 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    21:05 21:09 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    21:26 21:32 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (2phút
    21:34 21:39 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 松江南站 Songjiang South Railway Station
    (39phút
    22:18 松江大学城 Songjiang University Town
  2. 2
    08:19 - 22:41
    14h22phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    08:19 延安 Yanan
    包西线 Baoxi Line
    Hướng đến 西安 Xian
    (1phút
    08:20 08:20 西安 Xian
    Đi bộ( 10phút
    08:30 08:32 五路口 Wulukou
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    (19phút
    08:51 08:57 行政中心 Xingzheng Zhongxin
    西安地铁2号线 Xian Metro Line 2
    Hướng đến 北客站 Bei Kezhan
    (6phút
    09:03 09:03 北客站 Bei Kezhan
    Đi bộ( 10phút
    09:13 15:13 西安北 Xianbei
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 徐州东 Xuzhoudong
    (6h5phút
    21:18 21:18 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    21:28 21:32 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    21:49 21:55 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (2phút
    21:57 22:02 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 松江南站 Songjiang South Railway Station
    (39phút
    22:41 松江大学城 Songjiang University Town
  3. 3
    08:19 - 23:03
    14h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:19 延安 Yanan
    包西线 Baoxi Line
    Hướng đến 包头 Baotou
    (4phút
    08:23 14:53 阳泉北 Yangquanbei
    石太客专线 Shitai Passenger Line
    Hướng đến 石家庄 Shijiazhuang
    (6h47phút
    21:40 21:40 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    21:50 21:54 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    22:11 22:17 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (2phút
    22:19 22:24 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 松江南站 Songjiang South Railway Station
    (39phút
    23:03 松江大学城 Songjiang University Town
  4. 4
    08:19 - 23:06
    14h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:19 延安 Yanan
    包西线 Baoxi Line
    Hướng đến 包头 Baotou
    (4phút
    08:23 14:53 阳泉北 Yangquanbei
    石太客专线 Shitai Passenger Line
    Hướng đến 石家庄 Shijiazhuang
    (6h47phút
    21:40 21:40 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    21:50 21:54 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    22:11 22:19 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 宜山路 Yishan Road
    (3phút
    22:22 22:27 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 松江南站 Songjiang South Railway Station
    (39phút
    23:06 松江大学城 Songjiang University Town
cntlog