1
04:02 - 04:25
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:58 - 04:31
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:58 - 04:35
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:02 - 04:38
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    04:02 - 04:25
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:02 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 宝山路 Baoshan Road
    (23phút
    04:25 塘桥 Tangqiao
  2. 2
    03:58 - 04:31
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:58 上海火车站 Shanghai Railway Station 04:05 04:10 人民广场 People Square
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 沈杜公路 Shendu Highway
    (8phút
    04:18 04:26 西藏南路 South Xizang Road
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 南浦大桥 Nanpu Bridge
    (5phút
    04:31 塘桥 Tangqiao
  3. 3
    03:58 - 04:35
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:58 上海火车站 Shanghai Railway Station 04:01 04:06 汉中路 Hanzhong Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 七莘路 Qixin Road
    (11phút
    04:17 04:25 大木桥路 Damuqiao Road
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 鲁班路 Luban Road
    (10phút
    04:35 塘桥 Tangqiao
  4. 4
    04:02 - 04:38
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:02 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 中潭路 Zhongtan Road
    (36phút
    04:38 塘桥 Tangqiao
cntlog