1
19:08 - 19:13
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:18 - 19:23
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
19:28 - 19:33
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    19:08 - 19:13
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:08 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (5phút
    19:13 东宝兴路 Dongbaoxing Road
  2. 2
    19:18 - 19:23
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:18 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (5phút
    19:23 东宝兴路 Dongbaoxing Road
  3. 3
    19:28 - 19:33
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:28 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (5phút
    19:33 东宝兴路 Dongbaoxing Road
cntlog