1
05:53 - 06:09
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:00 - 06:16
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:13 - 06:29
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    05:53 - 06:09
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:53 East Nanjing Road
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (16phút
    06:09 Hongqiao Road
  2. 2
    06:00 - 06:16
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:00 East Nanjing Road
    Shanghai Metro Line 10(Branchline)
    Hướng đến  Hangzhong Road
    (16phút
    06:16 Hongqiao Road
  3. 3
    06:13 - 06:29
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:13 East Nanjing Road
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (16phút
    06:29 Hongqiao Road
cntlog