2024/06/18  15:54  khởi hành
1
14:57 - 15:54
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:57 - 16:00
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:57 - 16:02
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:57 - 16:13
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    14:57 - 15:54
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:57 蟠龙路 Panlong Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (5phút
    15:02 15:07 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (47phút
    15:54 龙阳路 Longyang Road
  2. 2
    14:57 - 16:00
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:57 蟠龙路 Panlong Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (5phút
    15:02 15:09 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (1phút
    15:10 15:15 虹桥2号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 2
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (45phút
    16:00 龙阳路 Longyang Road
  3. 3
    14:57 - 16:02
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:57 蟠龙路 Panlong Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (5phút
    15:02 15:09 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (24phút
    15:42 15:47 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (15phút
    16:02 龙阳路 Longyang Road
  4. 4
    14:57 - 16:13
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:57 蟠龙路 Panlong Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (5phút
    15:02 15:09 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (19phút
    15:37 15:42 老西门 Laoximen
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 沈杜公路 Shendu Highway
    (9phút
    15:51 15:59 耀华路 Yaohua Road
    上海轨道交通7号线[宝山线] Shanghai Metro Line 7
    Hướng đến 花木路 Huamu Road
    (14phút
    16:13 龙阳路 Longyang Road
cntlog