1
18:38 - 19:28
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:38 - 19:34
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:38 - 19:39
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:38 - 19:41
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    18:38 - 19:28
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:38 蟠龙路 Panlong Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (5phút
    18:43 18:48 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (40phút
    19:28 世纪大道 Century Avenue
  2. 2
    18:38 - 19:34
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:38 蟠龙路 Panlong Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (5phút
    18:43 18:50 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (1phút
    18:51 18:56 虹桥2号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 2
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (38phút
    19:34 世纪大道 Century Avenue
  3. 3
    18:38 - 19:39
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:38 蟠龙路 Panlong Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (5phút
    18:43 18:50 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (17phút
    19:16 19:16 新天地 Xintiandi
    Đi bộ( 10phút
    19:26 19:28 马当路 Madang Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (11phút
    19:39 世纪大道 Century Avenue
  4. 4
    18:38 - 19:41
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:38 蟠龙路 Panlong Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (5phút
    18:43 18:50 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    19:07 19:15 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 宜山路 Yishan Road
    (26phút
    19:41 世纪大道 Century Avenue
cntlog