1
18:36 - 19:39
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:56 - 19:59
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:36 - 19:43
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
18:46 - 19:53
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    18:36 - 19:39
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:36 Qingpu Xincheng
    Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (24phút
    19:00 19:05 Hongqiao Railway Station
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Jilong Road
    (34phút
    19:39 East Nanjing Road
  2. 2
    18:56 - 19:59
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:56 Qingpu Xincheng
    Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (24phút
    19:20 19:25 Hongqiao Railway Station
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Jilong Road
    (34phút
    19:59 East Nanjing Road
  3. 3
    18:36 - 19:43
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:36 Qingpu Xincheng
    Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (24phút
    19:00 19:11 Hongqiao Railway Station
    Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến  Pudong Airport Terminal 1 and 2
    (32phút
    19:43 East Nanjing Road
  4. 4
    18:46 - 19:53
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:46 Qingpu Xincheng
    Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (24phút
    19:10 19:21 Hongqiao Railway Station
    Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến  Pudong Airport Terminal 1 and 2
    (32phút
    19:53 East Nanjing Road
cntlog