1
14:29 - 14:59
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:49 - 15:19
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:09 - 15:39
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
14:23 - 15:03
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    14:29 - 14:59
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:29 Hongqiao Airport Terminal 1
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Jilong Road
    (30phút
    14:59 East Nanjing Road
  2. 2
    14:49 - 15:19
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:49 Hongqiao Airport Terminal 1
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Jilong Road
    (30phút
    15:19 East Nanjing Road
  3. 3
    15:09 - 15:39
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:09 Hongqiao Airport Terminal 1
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Jilong Road
    (30phút
    15:39 East Nanjing Road
  4. 4
    14:23 - 15:03
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:23 Hongqiao Airport Terminal 1
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (2phút
    14:25 14:33 Hongqiao Airport Terminal 2
    Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến  Pudong Airport Terminal 1 and 2
    (30phút
    15:03 East Nanjing Road
cntlog