1
08:06 - 08:33
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:26 - 08:53
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
08:11 - 08:40
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    08:06 - 08:33
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:06 Gangcheng Road
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (27phút
    08:33 East Nanjing Road
  2. 2
    08:26 - 08:53
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:26 Gangcheng Road
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (27phút
    08:53 East Nanjing Road
  3. 3
    08:11 - 08:40
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:11 Gangcheng Road
    Shanghai Metro Line 10(Branchline)
    Hướng đến  Hangzhong Road
    (29phút
    08:40 East Nanjing Road
cntlog