1
03:49 - 04:20
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:49 - 04:23
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:49 - 04:24
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    03:49 - 04:20
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:49 凌兆新村 Lingzhao Xincun
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    (23phút
    04:12 04:17 人民广场 People Square
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (3phút
    04:20 南京西路 West Nanjing Road
  2. 2
    03:49 - 04:23
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:49 凌兆新村 Lingzhao Xincun
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    (4phút
    03:53 03:58 东方体育中心 Oriental Sports Center
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (7phút
    04:05 04:10 龙华 Longhua
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    (13phút
    04:23 南京西路 West Nanjing Road
  3. 3
    03:49 - 04:24
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:49 凌兆新村 Lingzhao Xincun
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    (8phút
    03:57 04:05 成山路 Chengshan Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 金运路 Jinyun Road
    (19phút
    04:24 南京西路 West Nanjing Road
cntlog