1
08:34 - 08:56
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:34 - 08:57
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    08:34 - 08:56
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:34 漕溪路 Caoxi Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (9phút
    08:43 08:48 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (8phút
    08:56 南京西路 West Nanjing Road
  2. 2
    08:34 - 08:57
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:34 漕溪路 Caoxi Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (2phút
    08:36 08:41 龙漕路 Longcao Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    (16phút
    08:57 南京西路 West Nanjing Road
cntlog