1
15:39 - 16:09
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:39 - 16:11
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:39 - 16:17
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    15:39 - 16:09
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:39 中春路 Zhongchun Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (17phút
    15:56 16:02 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (7phút
    16:09 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  2. 2
    15:39 - 16:11
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:39 中春路 Zhongchun Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (17phút
    15:56 16:04 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 虹桥路 Hongqiao Road
    (7phút
    16:11 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  3. 3
    15:39 - 16:17
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:39 中春路 Zhongchun Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (20phút
    15:59 16:04 徐家汇 Xujiahui
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (6phút
    16:10 16:15 江苏路 Jiangsu Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (2phút
    16:17 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
cntlog