1
10:18 - 10:40
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:18 - 10:46
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:28 - 10:50
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:38 - 11:00
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    10:18 - 10:40
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:18 七宝 Qibao
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (14phút
    10:32 10:35 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通4号线(内圈) Shanghai Metro Line 4(inline)
    Hướng đến 虹桥路 Hongqiao Road
    (5phút
    10:40 中山公园(上海) Zhongshan Park(Shanghai)
  2. 2
    10:18 - 10:46
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:18 七宝 Qibao
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (14phút
    10:32 10:39 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (7phút
    10:46 中山公园(上海) Zhongshan Park(Shanghai)
  3. 3
    10:28 - 10:50
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:28 七宝 Qibao
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (14phút
    10:42 10:45 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通4号线(内圈) Shanghai Metro Line 4(inline)
    Hướng đến 虹桥路 Hongqiao Road
    (5phút
    10:50 中山公园(上海) Zhongshan Park(Shanghai)
  4. 4
    10:38 - 11:00
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:38 七宝 Qibao
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (14phút
    10:52 10:55 宜山路 Yishan Road
    上海轨道交通4号线(内圈) Shanghai Metro Line 4(inline)
    Hướng đến 虹桥路 Hongqiao Road
    (5phút
    11:00 中山公园(上海) Zhongshan Park(Shanghai)
cntlog