2024/06/05  06:56  khởi hành
1
05:59 - 06:53
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:59 - 06:54
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:03 - 06:58
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:59 - 07:02
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    05:59 - 06:53
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:59 北桥 Beiqiao
    上海轨道交通5号线[莘闵线] Shanghai Metro Line 5
    Hướng đến 莘庄 Xinzhuang
    (11phút
    06:10 06:14 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (18phút
    06:32 06:37 徐家汇 Xujiahui
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (6phút
    06:43 06:48 江苏路 Jiangsu Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (5phút
    06:53 娄山关路 Loushanguan Road
  2. 2
    05:59 - 06:54
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:59 北桥 Beiqiao
    上海轨道交通5号线[莘闵线] Shanghai Metro Line 5
    Hướng đến 莘庄 Xinzhuang
    (11phút
    06:10 06:14 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (10phút
    06:24 06:40 上海南站 Shanghai South Railway Station
    上海轨道交通15号线 Shanghai Metro Line 15
    Hướng đến 顾村公园 Gucun Park
    (14phút
    06:54 娄山关路 Loushanguan Road
  3. 3
    06:03 - 06:58
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:03 北桥 Beiqiao
    上海轨道交通5号线[莘闵线] Shanghai Metro Line 5
    Hướng đến 莘庄 Xinzhuang
    (12phút
    06:15 06:19 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (18phút
    06:37 06:42 徐家汇 Xujiahui
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (6phút
    06:48 06:53 江苏路 Jiangsu Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (5phút
    06:58 娄山关路 Loushanguan Road
  4. 4
    05:59 - 07:02
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:59 北桥 Beiqiao
    上海轨道交通5号线[莘闵线] Shanghai Metro Line 5
    Hướng đến 莘庄 Xinzhuang
    (11phút
    06:10 06:14 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (29phút
    06:43 06:48 人民广场 People Square
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (14phút
    07:02 娄山关路 Loushanguan Road
cntlog