1
08:08 - 08:38
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:08 - 08:42
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:08 - 08:46
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    08:08 - 08:38
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:08 三门路 Sanmen Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (30phút
    08:38 陕西南路 South Shaanxi Road
  2. 2
    08:08 - 08:42
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:08 三门路 Sanmen Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (18phút
    08:26 08:31 天潼路 Tiantong Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 七莘路 Qixin Road
    (11phút
    08:42 陕西南路 South Shaanxi Road
  3. 3
    08:08 - 08:46
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:08 三门路 Sanmen Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (10phút
    08:18 08:23 四平路 Siping Road
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 沈杜公路 Shendu Highway
    (14phút
    08:37 08:41 人民广场 People Square 08:46 陕西南路 South Shaanxi Road
cntlog