1
14:33 - 14:42
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:20 - 14:30
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
14:40 - 14:50
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    14:33 - 14:42
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:33 East Nanjing Road
    Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến  Hongqiao Railway Station
    (9phút
    14:42 South Shaanxi Road
  2. 2
    14:20 - 14:30
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:20 East Nanjing Road
    Shanghai Metro Line 10(Branchline)
    Hướng đến  Hangzhong Road
    (10phút
    14:30 South Shaanxi Road
  3. 3
    14:40 - 14:50
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:40 East Nanjing Road
    Shanghai Metro Line 10(Branchline)
    Hướng đến  Hangzhong Road
    (10phút
    14:50 South Shaanxi Road
cntlog