濮阳 Puyang 凤凰机场 Fenghuang Airport

1
40h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
2
41h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
3
41h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
4
42h26phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    40h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    濮阳 Puyang
    瓦日线 Wari Line
    Hướng đến 安阳 Anyang
    3h24phút
    郑州 Zhengzhou
    Đi bộ  10phút
    郑州火车站 Zhengzhou Railway Station
    郑州地铁1号线 Zhengzhou Metro Line 1
    Hướng đến 河南大学新区 New Campus of Henan University
    26phút
    郑州东站 Zhengzhou East Station
    Đi bộ  10phút
    郑州东 Zhengzhoudong
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    9h55phút
    湛江西 Zhanjiangxi
    湛海线 Zhanhai Line
    Hướng đến 徐闻 Xuwen
    6h18phút
    东方 Dongfang
    三亚逆时针环行线 Sanya Anti Clock Circle
    Hướng đến 金月湾 Jinyuewan
    56phút
    凤凰机场 Fenghuang Airport
  2. 2
    41h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    濮阳 Puyang
    瓦日线 Wari Line
    Hướng đến 安阳 Anyang
    1h14phút
    安阳 Anyang
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    1h13phút
    石家庄 Shijiazhuang
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    1phút
    广州南 Guangzhounan
    Đi bộ  10phút
    广州南站 Guangzhou South Railway Station
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
    31phút
    广州火车站 Guangzhou Railway Station
    Đi bộ  10phút
    广州 Guangzhou
    广茂线 Guangmao Line
    Hướng đến 茂名西 Maomingxi
    11h44phút
    东方 Dongfang
    三亚逆时针环行线 Sanya Anti Clock Circle
    Hướng đến 金月湾 Jinyuewan
    56phút
    凤凰机场 Fenghuang Airport
  3. 3
    41h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    濮阳 Puyang
    瓦日线 Wari Line
    Hướng đến 安阳 Anyang
    3h24phút
    郑州 Zhengzhou
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 徐州东 Xuzhoudong
    5h43phút
    广州南 Guangzhounan
    Đi bộ  10phút
    广州南站 Guangzhou South Railway Station
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
    17phút
    昌岗 Changgang
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
    8phút
    广州火车站 Guangzhou Railway Station
    Đi bộ  10phút
    广州 Guangzhou
    广茂线 Guangmao Line
    Hướng đến 茂名西 Maomingxi
    11h44phút
    东方 Dongfang
    三亚顺时针环行线 Sanya Clock Circle
    Hướng đến 金月湾 Jinyuewan
    56phút
    凤凰机场 Fenghuang Airport
  4. 4
    42h26phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    濮阳 Puyang
    瓦日线 Wari Line
    Hướng đến 安阳 Anyang
    3h24phút
    郑州 Zhengzhou
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 徐州东 Xuzhoudong
    6h9phút
    广州南 Guangzhounan
    Đi bộ  10phút
    广州南站 Guangzhou South Railway Station
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
    22phút
    海珠广场 Haizhu Square
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    8phút
    区庄 Ouzhuang
    广州地铁5号线 Guangzhou Metro Line 5
    Hướng đến 滘口 Jiaokou
    7phút
    广州火车站 Guangzhou Railway Station
    Đi bộ  10phút
    广州 Guangzhou
    广茂线 Guangmao Line
    Hướng đến 茂名西 Maomingxi
    11h44phút
    东方 Dongfang
    三亚顺时针环行线 Sanya Clock Circle
    Hướng đến 金月湾 Jinyuewan
    59phút
    凤凰机场 Fenghuang Airport

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.