thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Trung Quốc Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Puyang đến Fenghuang Airport
濮阳 Puyang
凤凰机场 Fenghuang Airport
2024/11/23 16:18 khởi hành
1
21:18 - 13:41
40
h
23
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
2
21:18 - 14:49
41
h
31
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
21:18 - 14:59
41
h
41
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
21:18 - 15:44
42
h
26
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
1
21:18 - 13:41
40
h
23
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
21:18
濮阳
Puyang
瓦日线
Wari Line
Hướng đến 安阳 Anyang
(3
h
24
phút
)
00:42
00:42
郑州
Zhengzhou
Đi bộ( 10
phút
)
00:52
00:56
郑州火车站
Zhengzhou Railway Station
郑州地铁1号线
Zhengzhou Metro Line 1
Hướng đến 河南大学新区 New Campus of Henan University
(26
phút
)
01:22
01:22
KH
76
郑州东站
Zhengzhou East Station
Đi bộ( 10
phút
)
01:32
07:32
郑州东
Zhengzhoudong
京广高速线
Jingguang High Speed Line
Hướng đến 广州南 Guangzhounan
(9
h
55
phút
)
17:27
23:57
湛江西
Zhanjiangxi
湛海线
Zhanhai Line
Hướng đến 徐闻 Xuwen
(6
h
18
phút
)
06:15
12:45
东方
Dongfang
三亚逆时针环行线
Sanya Anti Clock Circle
Hướng đến 金月湾 Jinyuewan
(56
phút
)
13:41
凤凰机场
Fenghuang Airport
2
21:18 - 14:49
41
h
31
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
21:18
濮阳
Puyang
瓦日线
Wari Line
Hướng đến 安阳 Anyang
(1
h
14
phút
)
22:32
05:02
安阳
Anyang
京广线
Jingguang Line
Hướng đến 北京 Beijing
(1
h
13
phút
)
06:15
12:45
石家庄
Shijiazhuang
京广高速线
Jingguang High Speed Line
Hướng đến 广州南 Guangzhounan
(1
phút
)
12:46
12:46
广州南
Guangzhounan
Đi bộ( 10
phút
)
12:56
12:58
广州南站
Guangzhou South Railway Station
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(31
phút
)
13:29
13:29
广州火车站
Guangzhou Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
13:39
19:39
广州
Guangzhou
广茂线
Guangmao Line
Hướng đến 茂名西 Maomingxi
(11
h
44
phút
)
07:23
13:53
东方
Dongfang
三亚逆时针环行线
Sanya Anti Clock Circle
Hướng đến 金月湾 Jinyuewan
(56
phút
)
14:49
凤凰机场
Fenghuang Airport
3
21:18 - 14:59
41
h
41
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
21:18
濮阳
Puyang
瓦日线
Wari Line
Hướng đến 安阳 Anyang
(3
h
24
phút
)
00:42
07:12
郑州
Zhengzhou
徐兰高速线
Xulan High Speed Line
Hướng đến 徐州东 Xuzhoudong
(5
h
43
phút
)
12:55
12:55
广州南
Guangzhounan
Đi bộ( 10
phút
)
13:05
13:07
广州南站
Guangzhou South Railway Station
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(17
phút
)
13:24
13:31
昌岗
Changgang
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(8
phút
)
13:39
13:39
广州火车站
Guangzhou Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
13:49
19:49
广州
Guangzhou
广茂线
Guangmao Line
Hướng đến 茂名西 Maomingxi
(11
h
44
phút
)
07:33
14:03
东方
Dongfang
三亚顺时针环行线
Sanya Clock Circle
Hướng đến 金月湾 Jinyuewan
(56
phút
)
14:59
凤凰机场
Fenghuang Airport
4
21:18 - 15:44
42
h
26
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
21:18
濮阳
Puyang
瓦日线
Wari Line
Hướng đến 安阳 Anyang
(3
h
24
phút
)
00:42
07:12
郑州
Zhengzhou
徐兰高速线
Xulan High Speed Line
Hướng đến 徐州东 Xuzhoudong
(6
h
9
phút
)
13:21
13:21
广州南
Guangzhounan
Đi bộ( 10
phút
)
13:31
13:33
广州南站
Guangzhou South Railway Station
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(22
phút
)
13:55
14:01
海珠广场
Haizhu Square
广州地铁6号线
Guangzhou Metro Line 6
Hướng đến 香雪 Xiangxue
(8
phút
)
14:09
14:14
区庄
Ouzhuang
广州地铁5号线
Guangzhou Metro Line 5
Hướng đến 滘口 Jiaokou
(7
phút
)
14:21
14:21
广州火车站
Guangzhou Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
14:31
20:31
广州
Guangzhou
广茂线
Guangmao Line
Hướng đến 茂名西 Maomingxi
(11
h
44
phút
)
08:15
14:45
东方
Dongfang
三亚顺时针环行线
Sanya Clock Circle
Hướng đến 金月湾 Jinyuewan
(59
phút
)
15:44
凤凰机场
Fenghuang Airport
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept