1
18:50 - 15:42
20時間52
乗換回数: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:50 - 16:04
21時間14
乗換回数: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    18:50 - 15:42
    20時間52
    乗換回数: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:50 Thuong Lý ツゥオンリー
    Tuyến Hà Noi - Hai Phòng ハノイーハイフォン線
    Hà Nội ハノイ 行き
    (2時間4
    20:54 21:57 Hà Nội ハノイ
    Tàu khách Bắc Nam 南北鉄道
    Sài Gòn サイゴン 行き
    (7時間45
    05:42 11:45 Đong Hoi ドンホイ
    Tàu khách Bắc Nam 南北鉄道
    Sài Gòn サイゴン 行き
    (3時間57
    15:42 Đà Nang ダナン
  2. 2
    18:50 - 16:04
    21時間14
    乗換回数: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:50 Thuong Lý ツゥオンリー
    Tuyến Hà Noi - Hai Phòng ハノイーハイフォン線
    Hà Nội ハノイ 行き
    (2時間4
    20:54 20:54 Hà Nội ハノイ
    徒歩( 5
    20:59 21:04 Hà Nội [xe điện ngầm] ハノイ [メトロ]
    Line 3 ライン 3
    Nhổn ニョン 行き
    (1
    21:05 21:13 Văn Miếu ヴァンミエウ
    Line 3 ライン 3
    Hà Nội [xe điện ngầm] ハノイ [メトロ] 行き
    (1
    21:14 21:14 Hà Nội [xe điện ngầm] ハノイ [メトロ]
    徒歩( 5
    21:19 22:19 Hà Nội ハノイ
    Tàu khách Bắc Nam 南北鉄道
    Sài Gòn サイゴン 行き
    (7時間45
    06:04 12:07 Đong Hoi ドンホイ
    Tàu khách Bắc Nam 南北鉄道
    Sài Gòn サイゴン 行き
    (3時間57
    16:04 Đà Nang ダナン
cntlog