1
16:18 - 18:26
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
16:18 - 18:26
2h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
16:18 - 18:29
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
16:18 - 18:35
2h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:18 - 18:26
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:18 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (15phút
    JPY 2.500,00
    16:33 16:33 [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    Đi bộ( 4phút
    16:37 16:47 捷運蘆洲站 MRT Luzhou
    新北市公車 857 NewTaipei 857
    Hướng đến 漁人碼頭 Fishermans Wharf (Bus)
    (18phút
    17:05 17:18 馬偕醫院(新北) Mackay Memorial Hospital(Xinbei)
    新北市公車 F161返 NewTaipei F161
    Hướng đến 草里車站 Caoli Station
    (32phút
    17:50 18:03 燈台口 Dengtaikou
    新北市公車 877石門 NewTaipei 877(Shimen)
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (14phút
    18:17 18:17 橋頭(三芝) Qiaotou(Sanzhi)
    Đi bộ( 9phút
    18:26 內橫山 Neihingshan
  2. 2
    16:18 - 18:26
    2h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    16:18 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    16:20 16:25 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (33phút
    JPY 4.500,00
    16:58 16:58 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 6phút
    17:04 17:14 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    新北市公車 862去 台灣好行 NewTaipei 862Go Taiwan Haoxing
    Hướng đến 野柳地質公園 Yehliu Geopark
    (14phút
    17:28 17:41 淺水灣 Qianshu Bay
    新北市公車 862寵物公車捷運淡水站 NewTaipei 862PET MRT Tamsui Station
    Hướng đến 基隆火車站 TRA Keelung Station
    (14phút
    17:55 18:08 三芝 MRT Jiantan Station(Jihe)
    新北市公車 866 NewTaipei 866
    Hướng đến 內橫山 Neihingshan
    (18phút
    18:26 內橫山 Neihingshan
  3. 3
    16:18 - 18:29
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    16:18 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    16:20 16:25 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (33phút
    JPY 4.500,00
    16:58 16:58 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 6phút
    17:04 17:14 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    新北市公車 866 NewTaipei 866
    Hướng đến 內橫山 Neihingshan
    (1h15phút
    18:29 內橫山 Neihingshan
  4. 4
    16:18 - 18:35
    2h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:18 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (2phút
    16:20 16:25 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (33phút
    JPY 4.500,00
    16:58 16:58 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 6phút
    17:04 17:14 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    新北市公車 877捷運淡水站 NewTaipei 877(MRT Tamsui Station)
    Hướng đến 石門區公所 Shimen Dist. Office
    (1h12phút
    18:26 18:26 橋頭(三芝) Qiaotou(Sanzhi)
    Đi bộ( 9phút
    18:35 內橫山 Neihingshan
cntlog