1
08:25 - 09:33
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:40 - 09:51
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:25 - 09:58
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:25 - 09:59
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:25 - 09:33
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    09:06 09:06 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:07 09:22 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    09:33 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    08:40 - 09:51
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:40 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    09:24 09:24 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:25 09:40 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    09:51 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    08:25 - 09:58
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    09:06 09:06 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    09:10 09:20 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 206A Taoyuan 206A
    Hướng đến 桃園總站 Taoyuan Main Station
    (4phút
    09:24 09:24 捷運領航站 MRT Linghang Station
    Đi bộ( 6phút
    09:30 09:45 領航(大園國際高中) Linghang
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (13phút
    JPY 3.000,00
    09:58 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    08:25 - 09:59
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:25 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    09:06 09:06 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    09:10 09:20 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 302 Taoyuan 302
    Hướng đến 桃客總站 Taoyuan Bus Terminal
    (5phút
    09:25 09:25 捷運領航站 MRT Linghang Station
    Đi bộ( 6phút
    09:31 09:46 領航(大園國際高中) Linghang
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (13phút
    JPY 3.000,00
    09:59 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
cntlog