2024/04/25  02:24  khởi hành
1
01:54 - 05:05
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
01:54 - 05:07
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:59 - 05:28
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:54 - 05:34
3h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    01:54 - 05:05
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:54 佳冬 Jiadong
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (50phút
    02:44 02:44 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:49 03:04 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    03:56 03:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:01 04:16 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (49phút
    05:05 三義 Sanyi
  2. 2
    01:54 - 05:07
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:54 佳冬 Jiadong
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (50phút
    02:44 02:44 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:49 03:04 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    03:56 03:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:01 04:31 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (36phút
    05:07 三義 Sanyi
  3. 3
    01:59 - 05:28
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:59 佳冬 Jiadong
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (50phút
    02:49 02:49 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:54 03:09 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    04:19 04:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:24 04:39 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (49phút
    05:28 三義 Sanyi
  4. 4
    01:54 - 05:34
    3h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:54 佳冬 Jiadong
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (50phút
    02:44 02:44 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:49 03:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h30phút
    04:49 04:49 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:54 05:09 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (25phút
    05:34 三義 Sanyi
cntlog