2024/04/26  05:40  khởi hành
1
05:10 - 08:29
3h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
04:55 - 08:31
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:55 - 08:50
3h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:55 - 09:08
4h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    05:10 - 08:29
    3h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:10 潮州 Chaozhou
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (36phút
    05:46 05:46 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    05:51 06:06 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    07:51 07:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:52 08:07 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    08:29 桃園 Taoyuan
  2. 2
    04:55 - 08:31
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:55 潮州 Chaozhou
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    05:48 05:48 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    05:53 06:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    07:53 07:53 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:54 08:09 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    08:31 桃園 Taoyuan
  3. 3
    04:55 - 08:50
    3h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:55 潮州 Chaozhou
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    05:48 05:48 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    05:53 06:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h4phút
    08:12 08:12 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:13 08:28 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    08:50 桃園 Taoyuan
  4. 4
    04:55 - 09:08
    4h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:55 潮州 Chaozhou
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    05:48 05:48 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    05:53 06:23 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h7phút
    08:30 08:30 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:31 08:46 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    09:08 桃園 Taoyuan
cntlog