2024/03/28  19:12  khởi hành
1
18:27 - 21:36
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:27 - 21:36
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:42 - 21:41
2h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:27 - 21:55
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:27 - 21:36
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:27 六塊厝 Liukuaicuo
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (32phút
    18:59 18:59 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:04 19:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    JPY 4.000,00
    21:12 21:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:13 21:28 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    21:36 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  2. 2
    18:27 - 21:36
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:27 六塊厝 Liukuaicuo
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (32phút
    18:59 18:59 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:04 19:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    JPY 4.000,00
    21:04 21:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:05 21:20 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (16phút
    21:36 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  3. 3
    18:42 - 21:41
    2h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:42 六塊厝 Liukuaicuo
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (22phút
    19:04 19:04 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:09 19:24 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    JPY 4.000,00
    21:17 21:17 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:18 21:33 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    21:41 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  4. 4
    18:27 - 21:55
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:27 六塊厝 Liukuaicuo
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (32phút
    18:59 18:59 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    19:04 19:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    JPY 4.000,00
    21:31 21:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:32 21:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    21:55 松山(台鐵) Songshan(TRA)
cntlog