2024/03/29  15:10  khởi hành
1
14:25 - 16:07
1h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
14:25 - 16:08
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:25 - 16:26
2h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
14:40 - 16:52
2h12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:25 - 16:07
    1h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:25 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    14:36 14:36 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    14:41 14:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    JPY 4.000,00
    15:57 15:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    14:25 - 16:08
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:25 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    14:36 14:36 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    14:41 14:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    JPY 4.000,00
    15:58 15:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:08 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    14:25 - 16:26
    2h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:25 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    14:36 14:36 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    14:41 15:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    JPY 4.000,00
    16:16 16:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    14:40 - 16:52
    2h12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:40 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h12phút
    16:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog