2024/04/24  22:27  khởi hành
1
21:42 - 23:37
1h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
21:57 - 23:41
1h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
21:57 - 23:44
1h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
22:02 - 23:46
1h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    21:42 - 23:37
    1h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:42 三義 Sanyi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (25phút
    22:07 22:07 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    22:12 22:42 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (45phút
    23:27 23:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    21:57 - 23:41
    1h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:57 三義 Sanyi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h44phút
    23:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    21:57 - 23:44
    1h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:57 三義 Sanyi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (17phút
    22:14 22:14 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    22:19 22:49 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (45phút
    23:34 23:34 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    22:02 - 23:46
    1h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:02 三義 Sanyi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h44phút
    23:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog