1
16:09 - 19:14
3h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
15:57 - 19:14
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
15:57 - 19:34
3h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
16:57 - 20:19
3h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  1. 1
    16:09 - 19:14
    3h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    16:09 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (8phút
    16:17 16:17 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    16:27 16:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h36phút
    18:11 18:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    18:13 18:30 高鐵桃園站 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    桃園市 173 Taoyuan 173
    Hướng đến 青埔國中 Qingpu Junior High School
    (9phút
    18:39 18:52 水圳頭 (桃園市) (3) Shuichoutou (Taoyuan) (3)
    桃園市 5042 Taoyuan 5042
    Hướng đến 觀音站 Guanyin Station
    (22phút
    19:14 彭厝 (桃園市) (6) Pengcuo (Taoyuan) (6)
  2. 2
    15:57 - 19:14
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    15:57 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (8phút
    16:05 16:05 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    16:15 16:25 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h55phút
    18:20 18:20 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    18:22 18:30 高鐵桃園站 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    桃園市 173 Taoyuan 173
    Hướng đến 青埔國中 Qingpu Junior High School
    (9phút
    18:39 18:52 水圳頭 (桃園市) (3) Shuichoutou (Taoyuan) (3)
    桃園市 5042 Taoyuan 5042
    Hướng đến 觀音站 Guanyin Station
    (22phút
    19:14 彭厝 (桃園市) (6) Pengcuo (Taoyuan) (6)
  3. 3
    15:57 - 19:34
    3h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    15:57 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (8phút
    16:05 16:05 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    16:15 16:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h32phút
    17:47 17:47 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    17:51 17:59 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (45phút
    18:44 18:44 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 3phút
    18:47 18:55 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    桃園市 5042 Taoyuan 5042
    Hướng đến 觀音站 Guanyin Station
    (39phút
    19:34 彭厝 (桃園市) (6) Pengcuo (Taoyuan) (6)
  4. 4
    16:57 - 20:19
    3h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16:57 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (8phút
    17:05 17:05 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    17:15 17:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h32phút
    18:47 18:47 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:51 18:53 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (33phút
    19:26 19:26 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 3phút
    19:29 19:40 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    桃園市 5042 Taoyuan 5042
    Hướng đến 觀音站 Guanyin Station
    (39phút
    20:19 彭厝 (桃園市) (6) Pengcuo (Taoyuan) (6)
cntlog