2024/03/28  18:08  khởi hành
1
17:23 - 19:48
2h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
17:23 - 19:54
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:23 - 20:07
2h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
17:23 - 20:25
3h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:23 - 19:48
    2h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:23 左營 Zuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2phút
    17:25 17:25 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    17:30 17:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    JPY 4.000,00
    19:38 19:38 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:48 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    17:23 - 19:54
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:23 左營 Zuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2phút
    17:25 17:25 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    17:30 17:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    JPY 4.000,00
    19:30 19:30 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:31 19:46 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    19:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    17:23 - 20:07
    2h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:23 左營 Zuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2phút
    17:25 17:25 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    17:30 17:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    JPY 4.000,00
    19:57 19:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    17:23 - 20:25
    3h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:23 左營 Zuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2phút
    17:25 17:25 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    17:30 18:00 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    JPY 4.000,00
    20:15 20:15 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog