2024/03/28  20:28  khởi hành
1
19:43 - 22:58
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:43 - 23:00
3h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:43 - 23:20
3h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:43 - 23:24
3h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:43 - 22:58
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:43 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    19:54 19:54 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    19:59 20:29 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    JPY 4.000,00
    21:46 21:46 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:51 22:21 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (37phút
    22:58 湖口 Hukou
  2. 2
    19:43 - 23:00
    3h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:43 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    19:54 19:54 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    19:59 20:29 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    JPY 4.000,00
    21:46 21:46 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:51 22:06 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (54phút
    23:00 湖口 Hukou
  3. 3
    19:43 - 23:20
    3h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:43 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    19:54 19:54 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    19:59 20:14 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    JPY 4.000,00
    22:05 22:05 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:06 22:36 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (44phút
    23:20 湖口 Hukou
  4. 4
    19:43 - 23:24
    3h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:43 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    19:54 19:54 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    19:59 20:14 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    JPY 4.000,00
    22:05 22:05 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:06 22:21 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    23:24 湖口 Hukou
cntlog