1
07:14 - 11:24
4h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
2
07:14 - 11:33
4h19phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
3
07:29 - 12:14
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
07:29 - 12:24
4h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:14 - 11:24
    4h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    07:14 柳營 Liuying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    07:34 07:34 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    07:39 07:49 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    08:03 08:03 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    08:08 08:23 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    09:40 09:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:41 09:56 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (33phút
    JPY 9.500,00
    10:29 10:29 林口 Linkou
    Đi bộ( 6phút
    10:35 10:45 捷運林口站 MRT Linkou Station
    新北市公車 林口(文化三路)-捷運圓山站返 NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan Sta.BACK
    Hướng đến 林口站(文化北路一段) Linkou Station(Wenhua N. Rd. Sec.1)
    (12phút
    10:57 11:10 頭湖國小 Touhu Elementary School
    新北市公車 F250去 NewTaipei F250go
    Hướng đến 太平社區 Taiping Community
    (14phút
    11:24 太平里2鄰 Neighborhood 2 Taiping Village
  2. 2
    07:14 - 11:33
    4h19phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    07:14 柳營 Liuying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    07:34 07:34 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    07:39 07:49 南靖火車站 Nanjing Train Station 08:10 08:10 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    08:15 08:30 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (24phút
    08:54 08:54 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    08:57 09:07 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (39phút
    09:46 09:59 廣興(鹿谷鄉) Guangxing (Lugu)
    公路客運 6720-0 InterCity 6720-0
    Hướng đến 崎頭(南投) Qitou(Nantou)
    (10phút
    10:09 10:22 中湖(桃園)(1) Zhonghu(Taoyuan)(1)
    桃園市公車 5063 Taoyuan 5063
    Hướng đến 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    (28phút
    10:50 11:03 頭湖路口 Touhu Rd. Entrance
    新北市公車 945 NewTaipei 945
    Hướng đến 林口站(中華路) Linkou Stop(Zhonghua Rd.)
    (4phút
    11:07 11:20 中北一街口 Zhongbei 1st St. Intersection
    新北市公車 F235返 NewTaipei F235(Down)
    Hướng đến 湖北里2.3鄰路口 Neighborhood 2.3 Hubei Village Entrance
    (13phút
    11:33 太平里2鄰 Neighborhood 2 Taiping Village
  3. 3
    07:29 - 12:14
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    07:29 柳營 Liuying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (59phút
    08:28 08:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    08:33 08:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    10:33 10:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    10:40 10:50 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 948 NewTaipei 948
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (49phút
    11:39 11:52 文化三路中山路口 Wenhua 3rd. and Jhongshan Intersection
    新北市公車 F250 NewTaipei F250
    Hướng đến 長庚醫院(桃園) Chang Gung Memorial Hospital(Taoyuan)
    (22phút
    12:14 太平里2鄰 Neighborhood 2 Taiping Village
  4. 4
    07:29 - 12:24
    4h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:29 柳營 Liuying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h37phút
    09:06 09:06 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    09:11 09:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    10:07 10:07 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:08 10:23 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (33phút
    JPY 9.500,00
    10:56 10:56 林口 Linkou
    Đi bộ( 1h28phút
    12:24 太平里2鄰 Neighborhood 2 Taiping Village
cntlog