2024/04/18  13:51  khởi hành
1
12:54 - 15:24
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:54 - 15:26
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:54 - 15:42
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:21 - 16:10
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:54 - 15:24
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:54 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 2phút
    12:56 13:06 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    13:20 13:20 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    13:25 13:40 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    15:18 15:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:19 15:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    15:24 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  2. 2
    12:54 - 15:26
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:54 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 2phút
    12:56 13:06 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    13:20 13:20 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    13:25 13:40 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h30phút
    15:10 15:10 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    15:12 15:14 [BL07/Y16]板橋(台北捷運) [BL07/Y16]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    15:26 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  3. 3
    12:54 - 15:42
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:54 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 2phút
    12:56 13:06 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    13:20 13:20 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    13:25 13:55 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h41phút
    15:36 15:36 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:37 15:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    15:42 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
  4. 4
    13:21 - 16:10
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:21 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    14:43 14:43 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    14:48 15:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    16:04 16:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:05 16:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    16:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
cntlog