2024/04/25  10:03  khởi hành
1
09:33 - 10:35
1h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:38 - 10:40
1h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
09:18 - 10:43
1h25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
09:33 - 11:31
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    09:33 - 10:35
    1h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:33 石榴 Shiliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h2phút
    10:35 栗林 Lilin
  2. 2
    09:38 - 10:40
    1h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:38 石榴 Shiliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h2phút
    10:40 栗林 Lilin
  3. 3
    09:18 - 10:43
    1h25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:18 石榴 Shiliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h25phút
    10:43 栗林 Lilin
  4. 4
    09:33 - 11:31
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:33 石榴 Shiliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (14phút
    09:47 09:47 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    09:52 10:02 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    彰化縣公車 7路 Changhua County 7
    Hướng đến 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    (6phút
    10:08 10:08 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    10:11 10:26 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    10:38 10:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:43 11:13 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    11:31 栗林 Lilin
cntlog