2024/04/24  07:14  khởi hành
1
06:29 - 08:50
2h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
06:44 - 08:57
2h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:49 - 09:02
2h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
06:49 - 09:02
2h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    06:29 - 08:50
    2h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:29 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    06:36 06:36 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    06:41 06:51 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    彰化縣公車 7路 Changhua County 7
    Hướng đến 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    (6phút
    06:57 06:57 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    07:00 07:15 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (58phút
    08:13 08:13 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:18 08:33 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (17phút
    08:50 鳳山(屏東線) Fengshan
  2. 2
    06:44 - 08:57
    2h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:44 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h13phút
    08:57 鳳山(屏東線) Fengshan
  3. 3
    06:49 - 09:02
    2h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:49 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h13phút
    09:02 鳳山(屏東線) Fengshan
  4. 4
    06:49 - 09:02
    2h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:49 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (2h13phút
    09:02 鳳山(屏東線) Fengshan
cntlog