2024/03/28  22:52  khởi hành
1
21:55 - 00:20
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
22:07 - 00:34
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:07 - 00:35
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:22 - 00:45
2h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:55 - 00:20
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:55 社頭 Shetou
    Đi bộ( 5phút
    22:00 22:10 台鐵社頭站 Shetou Train Station
    彰化縣公車 11路 Changhua County 11
    Hướng đến 襪仔王觀光工廠 The King of Socks
    (8phút
    22:18 22:18 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    22:21 22:36 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h6phút
    JPY 4.000,00
    23:42 23:42 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:43 23:58 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    00:20 桃園 Taoyuan
  2. 2
    22:07 - 00:34
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:07 社頭 Shetou
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (36phút
    22:43 22:43 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    22:48 23:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 4.000,00
    23:56 23:56 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:57 00:12 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    00:34 桃園 Taoyuan
  3. 3
    22:07 - 00:35
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:07 社頭 Shetou
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (36phút
    22:43 22:43 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    22:48 23:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    JPY 4.000,00
    23:57 23:57 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:58 00:13 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    00:35 桃園 Taoyuan
  4. 4
    22:22 - 00:45
    2h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:22 社頭 Shetou
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h23phút
    00:45 桃園 Taoyuan
cntlog