2024/04/16  15:16  khởi hành
1
14:31 - 16:24
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:31 - 16:25
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:31 - 16:43
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:46 - 17:09
2h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    14:31 - 16:24
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:31 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    14:49 14:49 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    14:54 15:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    16:02 16:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:03 16:18 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    16:24 樹林 Shulin
  2. 2
    14:31 - 16:25
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:31 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    14:49 14:49 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    14:54 15:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    16:03 16:03 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:04 16:19 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    16:25 樹林 Shulin
  3. 3
    14:31 - 16:43
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:31 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    14:49 14:49 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    14:54 15:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    16:21 16:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:22 16:37 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    16:43 樹林 Shulin
  4. 4
    14:46 - 17:09
    2h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:46 花壇 Huatan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h23phút
    17:09 樹林 Shulin
cntlog