2024/04/20  07:01  khởi hành
1
06:16 - 08:21
2h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
06:31 - 08:28
1h57phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:16 - 08:31
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:16 - 08:32
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:16 - 08:21
    2h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:16 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    06:27 06:27 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    06:32 06:47 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    07:28 07:28 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:29 07:44 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    07:54 07:54 環北 Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    07:58 08:08 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    08:14 08:14 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    08:21 中壢 Zhongli
  2. 2
    06:31 - 08:28
    1h57phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:31 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h57phút
    08:28 中壢 Zhongli
  3. 3
    06:16 - 08:31
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:16 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    06:27 06:27 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    06:32 06:47 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    07:40 07:40 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:41 07:56 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    08:31 中壢 Zhongli
  4. 4
    06:16 - 08:32
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:16 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    06:27 06:27 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    06:32 06:47 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    07:41 07:41 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:42 07:57 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    08:32 中壢 Zhongli
cntlog