2024/04/25  14:13  khởi hành
1
13:43 - 14:27
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:28 - 14:31
1h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
13:48 - 14:32
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
13:28 - 15:29
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    13:43 - 14:27
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:43 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (44phút
    14:27 栗林 Lilin
  2. 2
    13:28 - 14:31
    1h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:28 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h3phút
    14:31 栗林 Lilin
  3. 3
    13:48 - 14:32
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:48 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (44phút
    14:32 栗林 Lilin
  4. 4
    13:28 - 15:29
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:28 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    13:41 13:41 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    13:46 14:16 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (20phút
    14:36 14:36 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:41 15:11 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    15:29 栗林 Lilin
cntlog