2024/04/20  06:59  khởi hành
1
06:14 - 08:41
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:14 - 08:42
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:14 - 08:46
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:29 - 08:52
2h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    06:14 - 08:41
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:14 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    06:36 06:36 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    06:37 06:52 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    07:45 07:45 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:50 08:05 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (36phút
    08:41 社頭 Shetou
  2. 2
    06:14 - 08:42
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:14 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    06:36 06:36 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    06:37 06:52 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (54phút
    07:46 07:46 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:51 08:06 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (36phút
    08:42 社頭 Shetou
  3. 3
    06:14 - 08:46
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:14 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    06:36 06:36 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    06:37 06:52 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    07:45 07:45 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:50 08:20 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (26phút
    08:46 社頭 Shetou
  4. 4
    06:29 - 08:52
    2h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:29 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h23phút
    08:52 社頭 Shetou
cntlog