1
15:15 - 16:13
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:00 - 16:14
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:15 - 16:16
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:00 - 16:16
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:15 - 16:13
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:15 萬華 Wanhua
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3phút
    15:18 15:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    15:20 15:35 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (38phút
    JPY 16.000,00
    16:13 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    15:00 - 16:14
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:00 萬華 Wanhua
    Đi bộ( 8phút
    15:08 15:10 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    15:16 15:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    15:21 15:36 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (38phút
    JPY 16.000,00
    16:14 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    15:15 - 16:16
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:15 萬華 Wanhua
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (5phút
    15:20 15:20 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    15:21 15:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    JPY 4.000,00
    15:49 15:49 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:50 16:05 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    16:16 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    15:00 - 16:16
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:00 萬華 Wanhua
    Đi bộ( 8phút
    15:08 15:10 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    15:13 15:18 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    15:20 15:20 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    15:23 15:38 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (38phút
    JPY 16.000,00
    16:16 機場第二航廈(桃園機場) Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
cntlog