2024/04/19  23:14  khởi hành
1
22:49 - 00:12
1h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:49 - 00:12
1h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
22:14 - 00:13
1h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:54 - 00:17
1h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    22:49 - 00:12
    1h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h23phút
    00:12 中里 Zhongli(Yilan)
  2. 2
    22:49 - 00:12
    1h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h23phút
    00:12 中里 Zhongli(Yilan)
  3. 3
    22:14 - 00:13
    1h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:14 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:15 22:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    22:38 22:38 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    22:42 22:52 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 南方澳(跨港路) Nanfang-ao(Kuagang Rd.)
    (58phút
    23:50 23:50 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    Đi bộ( 6phút
    23:56 00:11 羅東 Luodong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (2phút
    00:13 中里 Zhongli(Yilan)
  4. 4
    22:54 - 00:17
    1h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h23phút
    00:17 中里 Zhongli(Yilan)
cntlog