2024/03/29  02:47  khởi hành
1
01:47 - 03:58
2h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:47 - 03:59
2h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:47 - 04:03
2h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:47 - 04:06
2h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:47 - 03:58
    2h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:48 02:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    JPY 4.000,00
    03:04 03:04 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:09 03:24 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (34phút
    03:58 后里 Houli
  2. 2
    01:47 - 03:59
    2h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:48 02:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    JPY 4.000,00
    03:05 03:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:10 03:25 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (34phút
    03:59 后里 Houli
  3. 3
    01:47 - 04:03
    2h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:48 02:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    JPY 4.000,00
    03:03 03:03 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:08 03:23 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (40phút
    04:03 后里 Houli
  4. 4
    01:47 - 04:06
    2h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:48 02:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    JPY 4.000,00
    03:03 03:03 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:08 03:38 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (28phút
    04:06 后里 Houli
cntlog