2024/04/25  16:13  khởi hành
1
15:13 - 16:53
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:43 - 17:13
1h30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:48 - 17:18
1h30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
15:53 - 17:23
1h30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    15:13 - 16:53
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:14 15:44 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    16:29 16:29 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:34 16:49 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (4phút
    16:53 苗栗 Miaoli
  2. 2
    15:43 - 17:13
    1h30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:43 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h30phút
    17:13 苗栗 Miaoli
  3. 3
    15:48 - 17:18
    1h30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:48 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h30phút
    17:18 苗栗 Miaoli
  4. 4
    15:53 - 17:23
    1h30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:53 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h30phút
    17:23 苗栗 Miaoli
cntlog