2024/04/24  15:10  khởi hành
1
14:45 - 16:31
1h46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:40 - 17:01
2h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:30 - 17:02
2h32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
14:10 - 17:02
2h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    14:45 - 16:31
    1h46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h46phút
    16:31 通霄 Tongxiao
  2. 2
    14:40 - 17:01
    2h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h18phút
    15:58 16:21 竹南 Zhunan
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (40phút
    17:01 通霄 Tongxiao
  3. 3
    14:30 - 17:02
    2h32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h32phút
    17:02 通霄 Tongxiao
  4. 4
    14:10 - 17:02
    2h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:11 14:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    15:26 15:26 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:31 15:46 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    15:59 16:22 竹南 Zhunan
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (40phút
    17:02 通霄 Tongxiao
cntlog