2024/09/28  04:43  khởi hành
1
03:43 - 07:46
4h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
03:58 - 07:53
3h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
03:58 - 08:03
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
03:43 - 08:05
4h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:43 - 07:46
    4h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    03:43 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    03:45 03:47 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    04:08 04:13 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 3.500,00
    04:19 04:19 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    04:29 05:59 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    (50phút
    06:49 06:54 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    Đi bộ( 19phút
    07:13 07:23 民航站 CAAC Stop
    金門縣公車 3 往金城 Kinmen County 3 For Jincheng
    Hướng đến 金城站 Jincheng Station(Kinmen)2
    (23phút
    07:46 珠山一 Zhushan 1
  2. 2
    03:58 - 07:53
    3h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    03:58 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    04:06 04:06 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:07 04:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    04:15 04:20 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    04:26 04:26 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    04:36 06:06 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    (50phút
    06:56 07:01 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    Đi bộ( 19phút
    07:20 07:30 民航站 CAAC Stop
    金門縣公車 3 往金城 Kinmen County 3 For Jincheng
    Hướng đến 金城站 Jincheng Station(Kinmen)2
    (23phút
    07:53 珠山一 Zhushan 1
  3. 3
    03:58 - 08:03
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    03:58 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    04:06 04:06 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 7phút
    04:13 04:23 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 262區狗狗公車 Taipei 262 (Pet)
    Hướng đến 莊敬里 Zhuangjing Li
    (18phút
    04:41 04:41 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    04:46 06:16 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    (50phút
    07:06 07:11 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    Đi bộ( 19phút
    07:30 07:40 民航站 CAAC Stop
    金門縣公車 3 往金城 Kinmen County 3 For Jincheng
    Hướng đến 金城站 Jincheng Station(Kinmen)2
    (23phút
    08:03 珠山一 Zhushan 1
  4. 4
    03:43 - 08:05
    4h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    03:43 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    03:45 03:47 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (21phút
    04:08 04:13 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 3.500,00
    04:19 04:19 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    04:29 05:59 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    (50phút
    06:49 06:54 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    Đi bộ( 1h11phút
    08:05 珠山一 Zhushan 1
cntlog