1
03:56 - 03:57
1phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
2
04:06 - 04:07
1phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    03:56 - 03:57
    1phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    03:56 神岡區公所 Shengang District Office
    Đi bộ( 1phút
    03:57 庄頭(神岡) Zhuangtou(Shengang)
  2. 2
    04:06 - 04:07
    1phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    04:06 神岡區公所 Shengang District Office
    臺中市公車 14 Taichung 14
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (1phút
    04:07 庄頭(神岡) Zhuangtou(Shengang)
cntlog